Thực đơn
Ribes uva-crispa Giá trị dinh dưỡngGiá trị dinh dưỡng cho mỗi 100 g (3,5 oz) | |
---|---|
Năng lượng | 184 kJ (44 kcal) |
10.18 g | |
Chất xơ | 4.3 g |
0.58 g | |
0.88 g | |
Vitamin | |
Vitamin A equiv. | (2%) 15 μg |
Thiamine (B1) | (3%) 0.04 mg |
Riboflavin (B2) | (3%) 0.03 mg |
Niacin (B3) | (2%) 0.3 mg |
Pantothenic acid (B5) | (6%) 0.286 mg |
Vitamin B6 | (6%) 0.08 mg |
Folate (B9) | (2%) 6 μg |
Vitamin C | (33%) 27.7 mg |
Vitamin E | (2%) 0.37 mg |
Chất khoáng | |
Canxi | (3%) 25 mg |
Sắt | (2%) 0.31 mg |
Magiê | (3%) 10 mg |
Mangan | (7%) 0.144 mg |
Phốt pho | (4%) 27 mg |
Kali | (4%) 198 mg |
Natri | (0%) 1 mg |
Kẽm | (1%) 0.12 mg |
Thành phần khác | |
Nước | 87.87 g |
| |
Tỷ lệ phần trăm xấp xỉ gần đúng sử dụng lượng hấp thụ thực phẩm tham chiếu (Khuyến cáo của Hoa Kỳ) cho người trưởng thành. Nguồn: CSDL Dinh dưỡng của USDA |
Trong 100 gram, lý chua lông cung cấp 44 Ca-lo và là nguồn vitamin C tuyệt vời (33% nhu cầu hàng ngày) (xem bảng). Các dưỡng chất khác không đáng kể. Lý chua đen gồm 88% nước, 10% carbohydrat, và dưới 1% mỗi loại đạm và mỡ (xem bảng).
Thực đơn
Ribes uva-crispa Giá trị dinh dưỡngLiên quan
Ribes Ribes uva-crispa Ribes rubrum Ribes sardoum Ribes ciliatum Ribes petraeum Ribesiodes garciniaefolium Ribes alpestre Ribes costaricense Ribes setchuenseTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ribes uva-crispa http://books.google.ca/books?id=9AO6JAAACAAJ http://www.etymonline.com/index.php?search=goosebe... http://ndb.nal.usda.gov/ndb/search/list?qlookup=09... http://luirig.altervista.org/flora/taxa/index1.php... http://www.efloras.org/florataxon.aspx?flora_id=1&... http://www.theplantlist.org/tpl1.1/record/kew-2426... http://www.tropicos.org/Image/100191812 http://www.tropicos.org/Image/100379039 https://books.google.com/books?id=3c87AQAAMAAJ&pg=... https://fdc.nal.usda.gov